Chất liệu cánh quạt |
Nhôm đúc hoặc hợp kim nhôm |
Thép mạ kẽm hoặc thép sơn tĩnh điện |
Trọng lượng |
Nhẹ hơn |
Nặng hơn |
Tốc độ quay |
Tốc độ cao hơn do cánh nhẹ |
Tốc độ thấp hơn so với cánh nhôm |
Lưu lượng gió |
Gió mạnh, phân phối đều |
Gió mạnh nhưng ít đều hơn ở tốc độ cao |
Độ bền & chống gỉ |
Chống gỉ tốt, phù hợp môi trường ẩm |
Dễ bị gỉ nếu không được bảo vệ tốt |
Tiếng ồn |
Thấp hơn, vận hành êm |
Có thể ồn hơn nếu quay ở tốc độ cao |
Giá thành |
Cao hơn một chút do vật liệu nhôm |
Thường rẻ hơn |
Ứng dụng phù hợp |
Nhà xưởng, khu vực cần hoạt động liên tục |
Kho hàng, nhà máy thông thường, ít ẩm |
Khả năng chịu lực |
Kém hơn thép nếu dùng ở môi trường rung động |
Chịu lực tốt, thích hợp môi trường khắc nghiệt |